Có 2 kết quả:
注定 zhù dìng ㄓㄨˋ ㄉㄧㄥˋ • 註定 zhù dìng ㄓㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foreordain
(2) to be bound to
(3) to be destined to
(4) to be doomed to
(5) inevitably
(2) to be bound to
(3) to be destined to
(4) to be doomed to
(5) inevitably
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foreordain
(2) to be bound to
(3) to be destined to
(4) to be doomed to
(5) inevitably
(2) to be bound to
(3) to be destined to
(4) to be doomed to
(5) inevitably
Bình luận 0