Có 2 kết quả:

注定 zhù dìng ㄓㄨˋ ㄉㄧㄥˋ註定 zhù dìng ㄓㄨˋ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to foreordain
(2) to be bound to
(3) to be destined to
(4) to be doomed to
(5) inevitably

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to foreordain
(2) to be bound to
(3) to be destined to
(4) to be doomed to
(5) inevitably

Bình luận 0